ex. Game, Music, Video, Photography

The group’s activities came to light after the mother of one of them, a 32-year-old man, reported him to the authorities for quarantining when he visited her in Vinh Long Province.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ group. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The group’s activities came to light after the mother of one of them, a 32-year-old man, reported him to the authorities for quarantining when he visited her in Vinh Long Province.

Nghĩa của câu:

group


Ý nghĩa

@group /gru:p/
* danh từ
- nhóm
=to lean in groups+ học nhóm
=to from a group+ họp lại thành nhóm
=atomic group+ (vật lý) nhóm nguyên tử
=group of algebras+ (toán học) nhóm các đại số
=blood group+ (y học) nhóm máu
- (hoá học) nhóm, gốc
* động từ
- hợp thành nhóm; tập hợp lại
=people grouped [themselves] round the speaker+ mọi người tập họp lại xung quanh diễn giả
- phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm
- (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc

@group
- nhóm // nhóm lại
- g. of algebras nhóm các đại số
- g. of classes nhóm các lớp
- g. of collineations nhóm các phép cộng tuyến
- g. of exténion nhóm các phép mở rộng
- g. of isotropy (hình học) nhóm đẳng hướng
- g. of motión nhóm các chuyển động
- g. of transformations nhóm các phép biến đổi
- Abelian g. nhóm Aben, nhóm giao hoán
- additive g. nhóm afin
- affine g. nhóm cộng tính
- algebraically Abelian g. nhóm Aben đại số
- algebraically closed Abelian g. nhóm Aben đóng đại số
- alternating g. nhóm thay phiên
- Archimedian g. nhóm Acsimet
- aperiodic g. nhóm không tuần hoàn
- automorphism g. nhóm các tự đẳng cấu, nhóm các phép nguyên hình
- binary projective g. nhóm xạ ảnh nhị nguyên
- buonded g. (đại số) nhóm bị chặn
- characterr g. nhóm đặc trưng
- circle g. nhóm quay tròn
- class g. nhóm lớp
- cobordism g. nhóm đồng điều trong
- coherent topological g. nhóm tôpô dính
- cohomology g. nhóm đối đồng đều
- collineation g. nhóm cộng tuyến
- commutator g. nhóm hoán tử
- compact g. (đại số) nhóm compac
- complete g. nhóm đầy đủ
- completely reducible g. nhóm hoàn toàn khả quy
- composite g. (đại số) nhóm đa hợp
- congruence g. (đại số) nhóm đồng dư
- continuous g. nhóm liên tục, nhóm tôpô
- continuous linear g. nhóm tuyến tính liên tục
- convering g. nhóm phủ
- crystallographic g. (đại số) nhóm tinh thể
- cyclic g. nhóm xilic
- decompostition g. (đại số) nhóm phân tích
- defect g. (đại số) nhóm khuyết
- derived g. nhóm dẫn xuất
- differential g. nhóm vi phân
- dihedral g. (tô pô) nhóm nhị diện
- dihomology g. nhóm lưỡng đồng điều
- direct g. nhóm có hướng
- discontinuous g. nhóm rời rạc
- discontinuous infinite g. nhóm vô hạn rời rạc
- discrete g. nhóm rời rạc
- dispersible g. (đại số) nhóm phân tán được
- divisible g. nhóm đường gấp khúc
- edge path g. nhóm đường gấp khúc
- einstufig g. nhóm một bậc
- equianharmonic g. nhóm đẳng phi điều
- equiform g. (đại số) nhóm đẳng dạng
- exceotinal g. nhóm ngoại lệ
- exponential g. (đại số) nhóm mũ
- extended orthonal g. nhóm trực giao mở rộng
- factor g. (đại số) nhóm thương
- finite g. (đại số) nhóm hữu hạn
- formal Lie g. nhóm Li hình thức
- fractional linear g. nhóm tuyến tính đầy đủ
- full unimodular g. nhóm đơn môđula đầy đủ
- general linear g. nhóm đơn tuyến tính tổng quát
- generalized quaternion g. nhóm quatênion suy rộng
- graded g. nhóm phân bậc
- Hamiltonian g. (đại số) nhóm Hamintôn
- harmonic g. nhóm điều hoà
- homonomy g. nhóm hôlônôm
- homology g. nhóm đồng điều
- homotopy g. nhóm đồng luân
- hyperabelian g. nhóm siêu Aben
- hyperexponential g. nhóm siêu mũ
- hyperfuchsian g. nhóm siêu Fuc
- hypermetric topological g. nhóm tôpô siêu metric
- hyperorthogonal g. nhóm siêu trực giao
- icosaheral g. nhóm hai mươi mặt
- identity g. nhóm đơn vị
- imprimitive. nhóm phi nguyên thuỷ
- infinite g. nhóm vô hạn
- infinitesimal g. nhóm vi phân
- integrable g. (đại số) nhóm giải được
- intransitive g. nhóm không bắc cầu
- irreducible g. nhóm không khả qui
- k- step metabelian g. (đại số) nhóm mêta Aben bước K
- lattice ordered g.,I- group. nhóm sắp theo đàn
- linear g. nhóm tuyến tính
- linear fractinal g. (đại số) nhóm phân tuyến tính
- local g. nhóm địa phương
- local Lie g. nhóm Li địa phương
- locally compact g. (đại số) nhóm compact địa phương
- locally solvable g. (đại số) nhóm giải được địa phương
- loose g. nhóm không trù mật
- lower basic g. (đại số) nhóm cơ bản dưới
- loxodrome cyclic g. nhóm tà hành xilic
- metabelian g. nhóm mêtan Aben
- metacyclic g. nhóm nêta xiclic
- mixed g. (đại số) nhóm hỗn tạp
- modular g. nhóm môđunla
- monodromic g. nhóm đơn đạo
- nilpotent g. nhóm luỹ linh
- non-commutative g. (đại số) nhóm không giao hoán
- non-special g. nhóm không đặc biệt
- nuclear g. nhóm hạch
- octahedral g. nhóm tám mặt
- one-headed g. nhóm một đầu, nhóm có ước cực đại
- one-parameter g. (đại số) nhóm một tham số
- ordered g. nhóm được sắp
- orthogonal g. nhóm trực giao
- pairwise transitive g.(hình học) nhóm bắc cấu từng cặp điểm
- parabolic metric g. nhóm mêtric parabolic
- paraconvex g. nhóm para lồi
- perfect g.s nhóm hoàn toàn
- periodic g. (đại số) nhóm tuần hoàn
- permutation g. (đại số) nhóm hoán vị
- polycyclic g. nhóm đa xilic
- polyhedron g. nhóm đa diện
- primary g. nhóm nguyên sơ
- primary cyclic g. nhóm xilic nguyên xơ
- primitive g. nhóm nguyên thuỷ
- product g. of modules tích nhóm các môđun
- quasi-cyclic g. nhóm tựa xilic
- quotient g. nhóm thương
- radical g. nhóm căn
- real orthogonal g. nhóm trực giao thực
- reflection g. (đại số) nhóm phản xạ
- relative cohomology g. (đại số) nhóm đối đồng đều tương đối
- ralative homology g. nhóm đồng đều tương đối
- rotation g. (đại số) nhóm quay
- semi-metacyclic g. nhóm nửa mêta xilic
- semi-simple g. (đại số) nhóm nửa đơn giản
- separable g. (đại số) nhóm tách được
- similarity g. nhóm đồng dạng
- simple g. (đại số) nhóm đơn giản
- simply transitive g. nhóm bắc cầu đơn
- slender g. (đại số) nhóm hẹp
- solennoidal g. (đại số) nhóm sôlenoit
- solvable g.(đại số) nhóm giải được
- special g. nhóm đặc biệt
- special projective g. nhóm xạ ảnh đặc biệt
- spinor g. nhóm spinơ
- substitution g. nhóm các phép thế
- symmetric g. từng đôi ngẫu đối
- tetrahedral g. đs nhóm tứ diện
- topological g. nhóm tôpô
- topologically solvable g. (đại số) nhóm giải được tôpô
- toroid g. nhóm phỏng tuyến
- torsion g. đs nhóm xoắn, nhóm tuần hoàn
- torsion free g. (đại số) nhóm không xoắn
- track g. (tô pô) nhóm đường
- transforrmation g. (đại số) nhóm các phép biến đổi
- translation g.(hình học) nhóm các phép tịnh tiến
- unicoherent topological g. (đại số) nhóm tôpô đính đều
- unimodular g. nhóm đơn môđula
- unitary g. nhóm đơn nguyên
- wave g. nhóm sóng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…