ex. Game, Music, Video, Photography

The innovative approach removes much of the costs associated with taking customers’ measurements by measuring them via the apps.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ custom. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The innovative approach removes much of the costs associated with taking customers’ measurements by measuring them via the apps.

Nghĩa của câu:

custom


Ý nghĩa

@custom /'kʌstəm/
* danh từ
- phong tục, tục lệ
=to be a slave to custom+ quá nệ theo phong tục
- (pháp lý) luật pháp theo tục lệ
- sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng
=the shop has a good custom+ cửa hiệu đông khách (hàng)
- (số nhiều) thuế quan
=customs policy+ chính sách thuế quan
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua
=custom clothes+ quần áo đặt may, quần áo may đo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…