ex. Game, Music, Video, Photography

The lavender field is 1,000 square meters and located in Van Thanh flower village, Da Lat.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ lavender. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The lavender field is 1,000 square meters and located in Van Thanh flower village, Da Lat.

Nghĩa của câu:

lavender


Ý nghĩa

@lavender /'lævində/
* danh từ
- cây oải hương, hoa oải hương ((cũng) spike)
- màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ)
- (như) lavender-water
!to be brought up in lavender
- được nuông chiều
!to lay [up] in lavender
- ướp hoa oải hương
- (thường), (nghĩa bóng) xếp lại để dành
* ngoại động từ
- xức nước oải hương, ướp hoa oải hương

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…