Câu ví dụ:
The majority of surveyed businesses, 62 percent, said that they plan to hire more managers this year.
Nghĩa của câu:hire
Ý nghĩa
@hire /'haiə/
* danh từ
- sự thuê; sự cho thuê
=for hire+ để cho thuê
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công)
- tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng
* ngoại động từ
- thuê; cho thuê (nhà...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mướn, thuê (nhân công)
- trả công; thưởng
!to hire out
- cho thuê, cho mướn