ex. Game, Music, Video, Photography

The One Pillar Pagoda also accepts the ashes of deceased people, and family members can come and pray every once in a while.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pillar. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The One pillar Pagoda also accepts the ashes of deceased people, and family members can come and pray every once in a while.

Nghĩa của câu:

pillar


Ý nghĩa

@pillar /'pilə/
* danh từ
- cột, trụ
- (nghĩa bóng) cột trụ, rường cột
=one of the pillars of the State+ một trong những cột trụ của quốc gia
- cột (nước, khói...)
- (ngành mỏ) cột than (chừa lại để chống mái hầm)
!to be driven from pillar to post
- bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu
* ngoại động từ
- chống, đỡ (bằng cột, trụ)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…