Câu ví dụ:
The results showed that his blood tin concentration was more than 200 micrograms / liter, more than 40 times the allowable threshold.
Nghĩa của câu:tin
Ý nghĩa
@tin /tin/
* danh từ
- thiếc
- sắt tây; giấy thiếc
- hộp thiếc, hộp sắt tây
=a tin of sardine+ hộp cá trích
- (từ lóng) tiền
* ngoại động từ
- tráng thiếc
- đóng hộp
=tinned food+ đồ hộp