ex. Game, Music, Video, Photography

The state-owned lender chose Manulife as its bancassurance partner because of its long-term commitment to Vietnam, deputy director of VietinBank, Nguyen Duc Thanh, said at the agreement signing ceremony.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ partner. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The state-owned lender chose Manulife as its bancassurance partner because of its long-term commitment to Vietnam, deputy director of VietinBank, Nguyen Duc Thanh, said at the agreement signing ceremony.

Nghĩa của câu:

partner


Ý nghĩa

@partner /'pɑ:tnə/
* danh từ
- người cùng chung phần; người cùng canh ty
- hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế)
- bạn cùng phe (trong một trò chơi)
- bạn cùng nhảy (vũ quốc tế)
- vợ; chồng
- (số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua)
!predominant partner
- thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh-len)
!silent partner
- hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty)
!sleeping partner
- hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner; dormant partner)
* ngoại động từ
- chung phần với, công ty với (ai)
- cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe
=to partner someone with another+ kết ai với ai thành một phe
- là người cùng chung phần với (ai); là người cùng canh ty với (ai); là bạn cùng phe với (ai)

@partner
- (lý thuyết trò chơi) người cùng phe

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…