Câu ví dụ:
The treaty was adopted by a vote of 122 in favor with one country -- NATO member The Netherlands -- voting against, while Singapore abstained.
Nghĩa của câu:treaty
Ý nghĩa
@treaty /'tri:ti/
* danh từ
- hiệp ước
=a peace treaty+ một hiệp ước hoà bình
=to enter into a treaty; to make a treaty+ ký hiệp ước
- sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng
=to be in treaty with someone for+ đang điều đình với ai để
=by private treaty+ do thoả thuận riêng