Câu ví dụ:
This is the first time a Japanese company has become an official sponsor for these regional events.
Nghĩa của câu:sponsor
Ý nghĩa
@sponsor /'spɔnsə/
* danh từ
- cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu
- người bảo đảm
- người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình)