ex. Game, Music, Video, Photography

This time of the year, cauliflower and plum blossoms begin to pepper the fields in Pa Phach.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ plum. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

This time of the year, cauliflower and plum blossoms begin to pepper the fields in Pa Phach.

Nghĩa của câu:

plum


Ý nghĩa

@plum /plʌm/
* danh từ
- quả mận
- (thực vật học) cây mận ((cũng) plum tree)
- nho khô (để làm bánh ngọt...)
- (nghĩa bóng) vật chọn lọc, vật tốt nhất; món bở
- (từ lóng) mười vạn bảng Anh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…