Câu ví dụ:
Tien is the latest Vietnamese artist in recent years to be caught up in fake news about her death.
Nghĩa của câu:fake
Ý nghĩa
@fake /feik/
* danh từ
- (hàng hải) vòng dây cáp
* ngoại động từ
- (hàng hải) cuộn (dây cáp)
* danh từ
- vật làm giả, đồ giả mạo; đồ cổ giả mạo
- báo cáo bịa
- (định ngữ) giả, giả mạo
* ngoại động từ
- làm giống như thật
- làm giả, giả mạo
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ứng khẩu (một đoạn nhạc ja)