Câu ví dụ:
Trump has taunted Clinton in recent days by saying she "can't close the deal" by beating sanders, her only rival for the Democratic Party's nomination since Feb.
Nghĩa của câu:sanders
Ý nghĩa
@sanders /'sændl/
* danh từ
- dép
- quai dép (ở mắt cá chân)
* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
- đi dép (cho ai)
- buộc quai, lồng quai (vào dép...)
* danh từ+ (sandal-wood)
/'sændlwud/ (sanders)
/'sɑ:ndəz/ (sanders_wood)
/'sɑ:ndəzwud/
- gỗ đàn hương@sander /'sændə/
* danh từ
- người rải cát, người đổ cát
- người đánh giấy ráp