ex. Game, Music, Video, Photography

Unfortunately, no one seems to know how many churches, chapels and cathedrals are still standing.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ churches. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Unfortunately, no one seems to know how many churches, chapels and cathedrals are still standing.

Nghĩa của câu:

churches


Ý nghĩa

@church /tʃə:tʃ/
* danh từ
- nhà thờ
- buổi lễ (ở nhà thờ)
=what time does church begin?+ buổi lễ bắt đầu lúc nào?
- Church giáo hội; giáo phái
!the Catholic Church
- giáo phái Thiên chúa
!as poor as a church mouse
- nghèo xơ nghèo xác
!to go into the church
- đi tu
!to go to church
- đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ)
- lấy vợ, lấy chồng
* ngoại động từ
- đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…