ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnam People's Air Defense - Air Force confirmed it lost contact with a fighter jet flying offshore the central province of Nghe An yesterday morning.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ shore. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnam People's Air Defense - Air Force confirmed it lost contact with a fighter jet flying offshore the central province of Nghe An yesterday morning.

Nghĩa của câu:

shore


Ý nghĩa

@shore /ʃɔ:/
* danh từ
- bờ (biển, hồ lớn), bờ biển
- (pháp lý) phần đất giữa hai nước triều
* danh từ
- cột (chống tường, cây...) trụ
* ngoại động từ
- chống, đỡ
* (từ cổ,nghĩa cổ), thời quá khứ của shear

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…