Câu ví dụ:
Vietnam's Ministry of Health has recorded around 20,000 cases of domestic violence every year, with 97 percent of the victims being women.
Nghĩa của câu:violence
Ý nghĩa
@violence /'vaiələns/
* danh từ
- sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ
- tính chất quá khích
- bạo lực, sự cưỡng bức
=to do violence to+ hành hung, cưỡng bức; làm ngược lại
=to do violence to one's principles+ làm ngược lại với nguyên tắc mình đề ra
=robbery with violence+ tội ăn trộm có cầm khí giới