ex. Game, Music, Video, Photography

Vinhomes said in a statement that industrial real estate will be one of three pillars of real estate growth, with the other two being apartments and offices.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ estate. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vinhomes said in a statement that industrial real estate will be one of three pillars of real estate growth, with the other two being apartments and offices.

Nghĩa của câu:

Trong một tuyên bố, Vinhomes cho biết bất động sản công nghiệp sẽ là một trong ba trụ cột của tăng trưởng bất động sản, với hai trụ còn lại là căn hộ và văn phòng.

estate


Ý nghĩa

@estate /is'teit/
* danh từ
- tài sản, di sản
- bất động sản ruộng đất
- đẳng cấp
=the third estate+ đẳng cấp thứ ba (Pháp)
=fourth estate+(đùa cợt) giới báo chí
- (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn cảnh, tình trạng

@estate
- tài sản
- personal e. động sản
- real e. bất động sản

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…