ex. Game, Music, Video, Photography

When Manh stopped the taxi at Hanoi’s Tang Bat Ho Street and asked for his fare, they choked and incapacitated him and put him in the back seat.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ taxi. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

When Manh stopped the taxi at Hanoi’s Tang Bat Ho Street and asked for his fare, they choked and incapacitated him and put him in the back seat.

Nghĩa của câu:

taxi


Ý nghĩa

@taxi /'tæksi/
* danh từ
- xe tắc xi
* nội động từ
- đi tắc xi
- (hàng không) chạy trên đất; trượt trên nước (khi cất cánh hoặc sau khi hạ cánh)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…