ex. Game, Music, Video, Photography

With its unique color and eye-catching shape, parasol flowers draw many tourists to the Imperial City.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ city. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

With its unique color and eye-catching shape, parasol flowers draw many tourists to the Imperial city.

Nghĩa của câu:

Với màu sắc độc đáo và hình dáng bắt mắt, hoa dù đã thu hút rất nhiều du khách đến với Cố đô.

city


Ý nghĩa

@city /'siti/
* danh từ
- thành phố, thành thị, đô thị
- dân thành thị
- (the City) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân-đôn
- (định ngữ) (thuộc) thành phố
- (City) (định ngữ) a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp, City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính (trong một tờ báo)
!Celestial City
!Heavenly City
!City of God
- thiên đường
!city state
- thành phố độc lập và có chủ quyền (như một nước)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…