Câu ví dụ:
With only about 550-700 individuals remaining, it is one of the most endangered primates in the world and is listed as "critically endangered".
Nghĩa của câu:he
Ý nghĩa
@he /hi:/
* đại từ
- nó, anh ấy, ông ấy... (chỉ người và động vật giống đực)
* danh từ
- đàn ông; con đực
- (định ngữ) đực (động vật)