ex. Game, Music, Video, Photography

Workaholic Japan has unveiled its first-ever plan to limit overtime, but critics want to give it the boot, saying an "outrageous" 100-hour-a-month cap will do nothing to tackle karoshi, or death from overwork.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ overwork. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Workaholic Japan has unveiled its first-ever plan to limit overtime, but critics want to give it the boot, saying an "outrageous" 100-hour-a-month cap will do nothing to tackle karoshi, or death from overwork.

Nghĩa của câu:

overwork


Ý nghĩa

@overwork /'ouvə:wə:k/
* danh từ
- sự làm việc quá sức
- công việc làm thêm
* ngoại động từ
- bắt làm quá sức
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khích động, xúi giục (ai)
- trang trí quá mức, chạm trổ chi chít
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng quá mức; khai thác quá mức
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cương (một đề tài...)
* nội động từ
- làm việc quá sức

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…