ex. Game, Music, Video, Photography

3 million tons per year, driving local processors to look for cashew supplies from other markets like Cambodia and Africa.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cashew. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

3 million tons per year, driving local processors to look for cashew supplies from other markets like Cambodia and Africa.

Nghĩa của câu:

3 triệu tấn mỗi năm, thúc đẩy các nhà chế biến trong nước tìm kiếm nguồn cung hạt điều từ các thị trường khác như Campuchia và châu Phi.

cashew


Ý nghĩa

@cashew /kæ'ʃu:/
* danh từ
- (thực vật học) cây đào lộn hột

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…