ex. Game, Music, Video, Photography

A British judge refused on Tuesday to halt legal proceedings against WikiLeaks founder Julian Assange for jumping bail and fleeing to the Ecuadorean embassy in London in June 2012.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ judge. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A British judge refused on Tuesday to halt legal proceedings against WikiLeaks founder Julian Assange for jumping bail and fleeing to the Ecuadorean embassy in London in June 2012.

Nghĩa của câu:

judge


Ý nghĩa

@judge /'dʤʌdʤ/
* danh từ
- quan toà, thẩm phán
- người phân xử, trọng tài
- người am hiểu, người sành sỏi
=a judge of art+ người am hiểu nghệ thuật
* ngoại động từ
- xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...)
- xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá
=do not judge people by appearance+ đừng xét người theo bề ngoài
- xét thấy, cho rằng, thấy rằng
=if you judge it to be necessary+ nếu anh xét thấy cái đó là cần thiết
- (từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích
* nội động từ
- làm quan toà
- làm người phân xử, làm trọng tài
- xét, xét xử, xét đoán

@judge
- phán đoán, tranh luận

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…