Câu ví dụ:
A decree requiring the addition of micronutrients to food products is making them unattractive and more difficult to sell, industry insiders say.
Nghĩa của câu:addition
Ý nghĩa
@addition /ə'diʃn/
* danh từ
- (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại
- sự thêm, phần thêm
=the family had a new addition+ gia đình ấy thêm một người
=in addition to+ thêm vào
@addition
- (Tech) phép cộng; thêm vào, phụ thêm, đình kèm; bổ trợ, bổ túc
@addition
- phép cộng
- a. of complex numbers phép cộng các số phức, tổng các số phức
- a. of decimals phép cộng các số thập phân
- a. of similar terms in algebra phép cộng các số hạng giồng nhau trong
- biểu thức đại số
- algebraic a. phép cộng đại số
- arithmetic a. phép cộng số học