Câu ví dụ:
A schoolboy covers his nose and another wears a face mask as they travel past rang Dong warehouse fire site in Hanoi, two weeks after the fire on September 12, 2019.
Nghĩa của câu:rang
Ý nghĩa
@rang /ræɳ/
* động tính từ quá khứ của ring@ring /riɳ/
* danh từ
- cái nhẫn
- cái đai (thùng...)
- vòng tròn
=to dance in a ring+ nhảy vòng tròn
- (thể dục,thể thao) vũ đài
- (the ring) môn quyền anh
- nơi biểu diễn (hình tròn)
- vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh
- quầng (mặt trăng, mắt...)
=the moon lies in the middle of a ring of light+ mặt trăng nằm giữa một quầng sáng
=to have rings round the eyes+ có quầng mắt
- nhóm, bọn, ổ
=a ring of dealers at a public auction+ một nhóm con buôn trong một cuộc đấu giá
=spy ring+ ổ gián điệp
- (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten
- (chính trị) nhóm chính trị, phe phái
=political ring+ nhóm chính trị
- (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
- (kỹ thuật) vòng, vòng đai
- (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây)
!to keep (hold) the ring
- (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập
!to make (run) rings round somebody
- chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai
* ngoại động từ
- đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai)
- xỏ vòng mũi cho (trâu, bò)
- đánh đai (thùng)
=to ring a barrel+ đánh đai một cái thùng
- (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào
- cắt (hành, khoai...) thành khoanh
* nội động từ
- lượn vòng bay lên (chim ưng...)
- chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...)
!to ring the round
- (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa
* danh từ
- bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ)
- tiếng chuông; sự rung chuông
=to give the bell a ring+ rung chuông
=to hear a ring at the door+ nghe thấy tiếng chuông ở cửa
- tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói
=to give someone a ring+ gọi dây nói cho ai
- tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại)
=the ring of a coin+ tiếng leng keng của đồng tiền
=the ring of one's voice+ tiếng ngân của giọng nói
- vẻ
=there is a ring of sincerity in his words+ lời nói của anh ta có vẻ thành thật
* nội động từ rang, rung
- rung, reo, kêu keng keng (chuông)
=the bell rings+ chuông reo, chuông kêu leng keng
=the telephone is ringing+ chuông điện thoại đang réo
- rung vang, ngân vang, vang lên
=her laughter rang loud and clear+ tiếng cười của cô ta vang lên lanh lảnh
- văng vẳng (trong tai...)
=his last words still ring in my ears+ lời nói cuối cùng của ông ta còn văng vẳng bên tai tôi
- nghe có vẻ
=to ring true+ nghe có vẻ thật
=to ring false (hollow)+ nghe vó vẻ giả
- ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai)
=my ears are ringing+ tai tôi cứ ù lên, tai tôi cứ kêu vo vo
- rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu
=the bell was ringing for dinner+ chuông rung báo giờ ăn cơm
=to ring at the door+ rung chuông gọi cửa
* ngoại động từ
- rung, làm kêu leng keng (chuông...)
- rung chuông báo hiệu
=to ring the alarm+ rung chuông báo động
=to ring a burial+ rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng
=to ring down the curtain+ rung chuông hạ màn
=to up the curtain+ rung chuông mở màn
- gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền)
=to ring a coin+ gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả
!to ring in
- rung chuông đón vào
=to ring in the New Year+ rung chuông đón mừng năm mới
!to ring off
- ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên
!to ring out
- vang lên
- rung chuông tiễn mời ra
=to ring out the old year+ rung chuông tiễn năm cũ đi
!to ring up
- gọi dây nói
=to ring somebody up+ gọi dây nói cho ai
!to ring the bell
- (xem) bell
!to ring the changes on a subject
- (xem) change
!to ring the knell of
- báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của
!ring off!
- huộc ryến giát im đi!
@ring
- (đại số) vành; (hình học) vành khăn
- r. of convergence (hình học) vành khăn hội tụ
- r. of endomorphisms vành các tự đồng cấu
- r. of formal power series vành các chuỗi luỹ thừa hình thức
- r. of integers vành số nguyên
- almost r. hầu vành
- alternative r. vành thay phiên
- anchor r. bình xuyến
- binary r. vành đếm nhị phân
- biregular r. vành song chính quy
- circular r. vòng tròn
- cohomology r. (tô pô) vành đối đồng đều
- commutative r. vành giao hoán
- complete r. (đại số) vành đầy đủ
- completely primary r. vành hoàn toàn nguyên sơ
- concordant r.s (đại số) vành phù hợp
- conical r. vành hình nón
- dense r. (đại số) vành trù mật
- derived normal r. (đại số) vành có phép chia
- elliptical r. vành eliptic
- endomorphism r. vành từ đồng cấu
- factor r. vành thương
- faìthul r. (đại số) vành khớp
- filtered r. (đại số) vành có lọc
- full matrix r. vành toàn thể các ma trận, vành ma trận đầy đủ
- group r. vành nhóm
- hereditary r. vành di truyền
- integrally closed r. (đại số) vành đóng nguyên
- integral group r. (đại số) vành nhóm nguyên
- intersection r. (tô pô) vành tương giao
- left hereditarry r. (đại số) vành di truyền bên trái
- local r. (đại số) vành địa phương
- locally matrix r. (đại số) vành ma trận địa phương
- nilpotent r. vành luỹ linh
- non-association r. vành không kết hợp
- non-commutative r. vành không giao hoán
- null r. (đại số) vành không
- ordered r. vành được sắp
- opposite r. (đại số) vành đối
- primary r. vành nguyên sơ
- principal r. vành chính
- principal ideal r. vành iđêan chính
- qoutient r. vành thương
- regular r. vành chính quy
- residue-class r. vành các lớp thặng dư
- restricted r. (đại số) vành hạn chế
- semi r. nửa vành
- semi-prime r. vành nửa nguyên thuỷ
- semi-simple r. vành nửa đơn giản
- standard r. vành tiêu chuẩn
- torsion r. (đại số) vành có xoắn
- total matrix r. vành toàn thể các ma trận, vành ma trận đầy đủ
- valuation r. (đại số) vành định giá
- vortex r. vành rôta
- word r. vành các từ, vành tự do