ex. Game, Music, Video, Photography

According to UNHCR, Thailand has granted citizenship to about 100,000 people since 2008, making it the region's leader.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ citizenship. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

According to UNHCR, Thailand has granted citizenship to about 100,000 people since 2008, making it the region's leader.

Nghĩa của câu:

citizenship


Ý nghĩa

@citizenship /'sitiznʃip/
* danh từ
- tư cách công dân
- quyền công dân
- bổn phận công dân

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…