ex. Game, Music, Video, Photography

After hosting the SEA Games last December, the country was supposed to host the Para Games in January, but made financial excuses to move it to March.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ games. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

After hosting the SEA games last December, the country was supposed to host the Para games in January, but made financial excuses to move it to March.

Nghĩa của câu:

games


Ý nghĩa

@game /geim/
* danh từ
- trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...)
- (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi)
- (số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu
- ván (bài, cờ...)
=to win four games in the first set+ thắng bốn ván trong trận đầu
- trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá, mánh khoé
=to have a game with somebody+ trêu chọc, chế nhạo ai
=to make game of somebody+ đùa cợt ai, chế nhạo ai, giễu ai
=none of your games!+ đừng có giở trò láu cá của anh ra!
- ý đồ, mưu đồ
=to play someone's game+ vô tình giúp ai thực hiện được ý đồ của người ta
=to spoil someone's game+ làm hỏng mưu đồ của ai
- thú săn; thịt thú săn
=big game+ thú săn lớn (như hổ, sư tử, voi)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm
- con vật bị săn, con vật bị dồn; người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi
=fair game+ vật (người) có thể bị theo đuổi tấn công một cách chính đáng
=forbidden game+ vật (người) mà ta không có quyền theo đuổi tấn công
- bầy (thiên nga)
!to be off one's game
- (thể dục,thể thao) không sung sức
!to be ob one's game
- (thể dục,thể thao) sung sức
!to fly at higher games
- có những tham vọng cao hơn
!to have the game in one's hand
- nắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấu
!to play the game
- (xem) play
!the game is yours
- anh thắng cuộc
!the game is not worth the candle
- việc làm lợi chẳng bõ công; thu không bù chi
!the game is up
- việc làm đã thất bại
* động từ
- đánh bạc
!to game away one's fortune
- thua bạc khánh kiệt
* tính từ
- như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ
=a game little fellow+ một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ
=to die game+ chết anh dũng
- có nghị lực
=to be game for anything+ có nghị lực làm bất cứ cái gì
- bị bại liệt (chân, tay); què, thọt

@game
- trò chơi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…