Câu ví dụ:
Also on Friday, Nguyen Van Thien, 37, was sentenced to 18 months in prison for threatening violence against members of the Covid-19 task force in Van Canh district, Binh Dinh province, central VietnaNS.
Nghĩa của câu:task
Ý nghĩa
@task /tɑ:sk/
* danh từ
- nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự
=a difficult task+ một nhiệm vụ khó khăn
- bài làm, bài tập
=give the boys a task to do+ hãy ra bài tập cho các học sinh làm
- công tác, công việc
- lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc
!to take to task
- quở trách, phê bình, mắng nhiếc
!task force
- (quân sự) đơn vị tác chiến đặc biệt
* ngoại động từ
- giao nhiệm vụ, giao việc
=to task someone to do something+ giao cho ai làm việc gì
- chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng
=mathematics tasks the child's brain+ toán học làm cho đầu óc em nhỏ căng thẳng