ex. Game, Music, Video, Photography

As the syndicate was arranging another round of human-smuggling activities, police from Hong Kong and the mainland swooped into action on Wednesday.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ syndicate. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

As the syndicate was arranging another round of human-smuggling activities, police from Hong Kong and the mainland swooped into action on Wednesday.

Nghĩa của câu:

syndicate


Ý nghĩa

@syndicate /'sindikit/
* danh từ
- Xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn
- tổ chức cung cấp bài báo (cho một số báo để cùng đăng một lúc)
- nhóm uỷ viên ban đặc trách (đại học Căm-brít)
- nhóm người thuê cung chỗ săn, nhóm người thuê chung chỗ câu
* ngoại động từ
- tổ chức thành công đoàn, tổ chức thành nghiệp đoàn
- cung cấp (bài báo, tin tức...) qua một tổ chức chung (cho một số báo để đăng cùng một lúc)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…