ex. Game, Music, Video, Photography

Binh Duong also recorded a case of community transmission of “patient 1980”, a 21-year-old young man who was in close contact with infected airport staff.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ staff. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Binh Duong also recorded a case of community transmission of “patient 1980”, a 21-year-old young man who was in close contact with infected airport staff.

Nghĩa của câu:

staff


Ý nghĩa

@staff /stɑ:f/
* danh từ, số nhiều staves, staffs
- gậy, ba toong
- gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực)
- cán, cột
- chỗ dựa, chỗ nương tựa
=to be the staff of someone+ là chỗ nương tựa của ai
- (kỹ thuật) cọc tiêu, mia thăng bằng
- (y học) dụng cụ mổ bóng đái
- hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa)
- (số nhiều staffs) (quân sự) bộ tham mưu
=regimental staff+ bộ tham mưu trung đoàn
=staff officer+ sĩ quan tham mưu
- (số nhiều staffs) ban, bộ
=editorial staff of a newspaper+ ban biên tập một tờ báo
- (số nhiều staffs) toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận
=teaching staff+ bộ phận giảng dạy
- (số nhiều staves) (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) stave)
!staff of life
- bánh mì (coi như thức ăn cơ bản nuôi sống con người)
* ngoại động từ
- bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan)
=to staff an office with capable cadres+ bố trí cán bộ có khả năng cho một cơ quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…