Câu ví dụ:
Brokerage VNDirect’s CEO Do Ngoc Quynh said disallowing cancellations and modifications was necessary for the system to operate smoothly.
Nghĩa của câu:Ông Đỗ Ngọc Quỳnh, Giám đốc điều hành Công ty môi giới VNDirect cho biết việc không cho phép hủy và sửa đổi là cần thiết để hệ thống hoạt động trơn tru.
cancellation
Ý nghĩa
@cancellation /,kænse'leiʃn/
* danh từ
- sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ
- dấu xoá bỏ
- (toán học) sự khử, sự ước lược
@cancellation
- (Tech) xóa bỏ, hủy (d)
@cancellation
- sự giản ước; sự triệt tiêu nhau