ex. Game, Music, Video, Photography

Chung also asked the city’s Center for Disease Control, which received 5,000 rapid test kits from the ministry on March 29, to conduct rapid testing immediately.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ kits. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Chung also asked the city’s Center for Disease Control, which received 5,000 rapid test kits from the ministry on March 29, to conduct rapid testing immediately.

Nghĩa của câu:

kits


Ý nghĩa

@kit /kit/
* danh từ
- (viết tắt) của kitten
- mèo con
* danh từ
- thùng gỗ; chậu gỗ
* danh từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ
* danh từ
- đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi săn bắn, đi câu...)
- dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề
=a carpenter's kit+ bộ đồ thợ mộc
- túi đựng đồ đạc quần áo (của bộ đội...); túi (đầy)
!the whole kit [and caboodle]
- cả bọn, cả lũ
* động từ
- trang bị đồ đạc quần áo; sắm sửa đồ lề
- sắm sửa đồ nghề

@kit
- (máy tính) bộ dụng cụ, bộ công cụ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…