ex. Game, Music, Video, Photography

Couples will have the opportunity to experience the perks of living in the countryside and enjoy some quality and romantic time together.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ romantic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Couples will have the opportunity to experience the perks of living in the countryside and enjoy some quality and romantic time together.

Nghĩa của câu:

romantic


Ý nghĩa

@romantic /rə'mæntik/
* tính từ
- (thuộc) tiểu thuyết, như tiểu thuyết; mơ mộng, xa thực tế, lãng mạng
=a romantic girl+ cô gái mơ mộng
=a romantic tale+ câu chuyện lãng mạng
=the romantic school+ trường phái lãng mạng
- viển vông, hão huyền, không thực tế, ảo tưởng (kế hoạch...)
* danh từ
- người lãng mạn; nhà thơ lãng mạng, nhà văn lãng mạng
- (số nhiều) những ý nghĩ lãng mạn viển vông; những lời nói viển vông

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…