Câu ví dụ:
Describing himself as "a problem" through much of his twenties, harry said as well as seeking treatment he found taking up boxing helped.
Nghĩa của câu:harry
Ý nghĩa
@harry /'hæri/
* ngoại động từ
- phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy
- cướp bóc, tàn phá