ex. Game, Music, Video, Photography

Designer Elaine Shiu had never thought of opening a jewelry business until she worked as an interpreter at an international jewelry conference in Hong Kong.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ jewelry. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Designer Elaine Shiu had never thought of opening a jewelry business until she worked as an interpreter at an international jewelry conference in Hong Kong.

Nghĩa của câu:

Nhà thiết kế Elaine Shiu chưa bao giờ nghĩ đến việc mở một cơ sở kinh doanh trang sức cho đến khi cô làm thông dịch viên tại một hội nghị trang sức quốc tế ở Hồng Kông.

jewelry


Ý nghĩa

@jewelry /'dʤu:əlri/ (jewelry) /'dʤu:əlri/
* danh từ
- đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung)
- nghệ thuật làm đồ kim hoàn
- nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…