Câu ví dụ:
Dubbed AlphaGo Zero, the Artificial Intelligence (AI) system taught itself over several days to master the ancient Chinese board game known as "Go".
Nghĩa của câu:taught
Ý nghĩa
@taught /ti:tʃ/
* động từ taught
- dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ
=to teach children to swim+ dạy cho trẻ con tập bơi
=to teach school+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo@teach /ti:tʃ/
* động từ taught
- dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ
=to teach children to swim+ dạy cho trẻ con tập bơi
=to teach school+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo