Câu ví dụ:
Each time Arts & crafts Club has a project of the day, but you are also welcome to bring your own projects to work on while socializing with fellow crafters.
Nghĩa của câu:crafts
Ý nghĩa
@craft /krɑ:ft/
* danh từ
- nghề, nghề thủ công
- tập thể những người cùng nghề (thủ công)
- mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo
- (số nhiều không đổi) (hàng hải) tàu
- (số nhiều không đổi) máy bay
- (the Craft) hội tam điểm