ex. Game, Music, Video, Photography

Foreign investors were net sellers on the Ho Chi Minh Stock Exchange (HoSE), according to this index, in the 18th session with the net selling value increasing 4 times to 1 dong.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ index. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Foreign investors were net sellers on the Ho Chi Minh Stock Exchange (HoSE), according to this index, in the 18th session with the net selling value increasing 4 times to 1 dong.

Nghĩa của câu:

index


Ý nghĩa

@index /'indeks/
* danh từ, số nhiều indexes, indeces
- ngón tay trỏ ((cũng) index finger)
- chỉ số; sự biểu thị
- kim (trên đồng hồ đo...)
- bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản liệt kê
=a library index+ bản liệt kê của thư viện
- (tôn giáo) bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm
=to put a book on the index+ cấm lưu hành một cuốn sách
- (toán học) số mũ
- (ngành in) dấu chỉ
- nguyên tắc chỉ đạo
* ngoại động từ
- bảng mục lục cho (sách); ghi vào bản mục lục ((thường) động tính từ quá khứ)
- cấm lưu hành (một cuốn sách...)
- chỉ rõ, là dấu hiệu của

@index
- chỉ số; cấp; bảng tra chữ cái
- in of a circuit chỉ số của một mạch
- i. of cograduation chỉ số tương quan hạng
- i. of cost of living chỉ số mức sống tối thiểu
- i. of dispersion (thống kê) chỉ số tán (đặc trưng tính thuần nhất của mẫu)
- i. of inertia chỉ số quán tính
- i. of physical volume of production chỉ số khối lượng sản xuất vật chất
- i. of a point relative to a curve (giải tích) cấp của một điểm đối với một đường

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…