ex. Game, Music, Video, Photography

"Funding dedicated to protecting Rohingya men, women and children from exploitation and abuse is urgently needed.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ exploitation. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Funding dedicated to protecting Rohingya men, women and children from exploitation and abuse is urgently needed.

Nghĩa của câu:

Exploitation


Ý nghĩa

@Exploitation
- (Econ) Khai thác; bóc lột.
+ Trong kinh tế học, thuật ngữ này có hai nghĩa. Thứ nhất, là việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên hay nhân lực. Thứ hai, một công nhân được gọi là bị bóc lột nếu số tiền chi trả cho công việc đã làm ít hơn giá trị của công việc đó.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…