Câu ví dụ:
However, at the end of that year, 2016, Tiki’s financial statement showed accumulated losses of nearly VND308 billion ($13.
Nghĩa của câu:accumulated
Ý nghĩa
@accumulate /ə'kju:mjuleit/
* động từ
- chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại
=to accumulate capital+ tích luỹ vốn
=to accumulate good experience+ tích luỹ những kinh nghiệm hay
=garbage accumulated+ rác rưởi chất đống lên
- làm giàu, tích của
- thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
@accumulate
- (Tech) tích lũy [TQ], lũy tích [TQ], lũy toán [NB], cộng dồn(đ)
@accumulate
- tích luỹ, tụ