ex. Game, Music, Video, Photography

However, Phuc asked law enforcement agencies to deal strictly with violations, especially drug trading and abuse, at karaoke parlors, discos and night clubs.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ karaoke. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

However, Phuc asked law enforcement agencies to deal strictly with violations, especially drug trading and abuse, at karaoke parlors, discos and night clubs.

Nghĩa của câu:

Tuy nhiên, ông Phúc đề nghị các cơ quan pháp luật xử lý nghiêm các hành vi vi phạm, đặc biệt là buôn bán, lạm dụng ma túy tại các quán karaoke, vũ trường, câu lạc bộ đêm.

karaoke


Ý nghĩa

@karaoke
* danh từ
- hệ thống thính thị đệm nhạc cho một bài hát bằng cách đệm nhạc theo lời bài hát hiện trên một màn hình viđêô; caraôkê

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…