ex. Game, Music, Video, Photography

Hung Nghiep Formosa Ha Tinh, a steel production unit of the Taiwan-based Formosa Plastics Group, was punished for failing to separate toxic waste for the burial and hiring an authorized local company to do the job.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ burial. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Hung Nghiep Formosa Ha Tinh, a steel production unit of the Taiwan-based Formosa Plastics Group, was punished for failing to separate toxic waste for the burial and hiring an authorized local company to do the job.

Nghĩa của câu:

Hưng Nghiệp Formosa Hà Tĩnh, một đơn vị sản xuất thép của Tập đoàn Formosa Plastics có trụ sở tại Đài Loan, đã bị trừng phạt vì không phân loại chất thải độc hại để chôn lấp và thuê một công ty địa phương được ủy quyền thực hiện công việc này.

burial


Ý nghĩa

@burial /'beriəl/
* danh từ
- việc chôn cất, việc mai táng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…