ex. Game, Music, Video, Photography

It is one of several transport projects to suffer delays this year due to the Covid-19 travel restrictions.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ travel. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It is one of several transport projects to suffer delays this year due to the Covid-19 travel restrictions.

Nghĩa của câu:

Đây là một trong số các dự án giao thông bị trì hoãn trong năm nay do các hạn chế đi lại của Covid-19.

travel


Ý nghĩa

@travel /'træveil/
* danh từ
- sự đi du lịch; cuộc du hành
=to go on a travel+ đi du lịch, du hành
- sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...)
* nội động từ
- đi du lịch; du hành
=to travel by sea+ đi du lịch bằng đường biển
=to travel light+ đi du lịch mang theo ít hành lý
- (thương nghiệp) đi mời hàng, đi chào hàng
=he travels in silks+ anh ta đi chào hàng tơ lụa
- đi, chạy, di động, chuyển động
=light travels faster than sound+ ánh sáng đi nhanh hơn tiếng động
=to travel out of the record+ đi ra ngoài đề
- (nghĩa bóng) đưa nhìn, nhìn khắp (mắt); lan truyền đi (tin tức); suy nghĩ lan man (óc)
=his eyes travelled over the street+ anh ta đưa mắt nhìn khắp phố
=the news travelled swiftly+ những tin đó lan đi mau lẹ
=his thoughts travelled over all that had happened+ óc anh ta điểm lại tất cả những việc đã xảy ra
* ngoại động từ
- đi, du lịch
=to travel Europe from end to end+ đi khắp châu Âu
=to travel a hundred miles a day+ đi một trăm dặm một ngày
- đưa đi xa
=to travel the cattle+ đưa vật nuôi đi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…