ex. Game, Music, Video, Photography

    Its midstream tungsten products will be used in various industries such as mechanical engineering, tool making, mining, automobile, energy, aviation, and chemicals.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tungsten. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Its midstream tungsten products will be used in various industries such as mechanical engineering, tool making, mining, automobile, energy, aviation, and chemicals.

Nghĩa của câu:

Các sản phẩm vonfram giữa dòng của nó sẽ được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau như cơ khí, chế tạo công cụ, khai thác mỏ, ô tô, năng lượng, hàng không và hóa chất.

tungsten


Ý nghĩa

@tungsten /'tʌɳstən/
* danh từ
- (hoá học) Vonfam

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…