ex. Game, Music, Video, Photography

"It's unacceptable and immoral, from the point of view of the Cuban government, for people to be harmed by a difference between governments," he said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cuban. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"It's unacceptable and immoral, from the point of view of the cuban government, for people to be harmed by a difference between governments," he said.

Nghĩa của câu:

Ông nói: “Theo quan điểm của chính phủ Cuba, việc người dân bị tổn hại bởi sự khác biệt giữa các chính phủ là không thể chấp nhận được và vô đạo đức.

cuban


Ý nghĩa

@cuban /'kju:bən/
* tính từ
- (thuộc) Cu-ba
* danh từ
- người Cu-ba

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…