ex. Game, Music, Video, Photography

Laos completed two dams on the Mekong River, the 1,285-megawatt Xayaburi Dam and the 260-megawatt Don Sahong Dam last year, despite objections from environmental groups.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dam. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Laos completed two dams on the Mekong River, the 1,285-megawatt Xayaburi Dam and the 260-megawatt Don Sahong Dam last year, despite objections from environmental groups.

Nghĩa của câu:

dam


Ý nghĩa

@dam /dæm/
* danh từ
- (động vật học) vật mẹ
!the devil and his dam
- ma quỷ
* danh từ
- đập (ngăn nước)
- nước ngăn lại, bể nước
* ngoại động từ
- xây đập (ở nơi nào); ngăn (nước) bằng đập
- (nghĩa bóng) ((thường) + up) ghìm lại, kiềm chế lại
=to dam up one's emotion+ kiềm chế nỗi xúc động

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…