ex. Game, Music, Video, Photography

Lopez gave no timeframe for possible TPP membership, citing ratification uncertainties for the deal.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ membership. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Lopez gave no timeframe for possible TPP membership, citing ratification uncertainties for the deal.

Nghĩa của câu:

Lopez không đưa ra khung thời gian cho khả năng trở thành thành viên TPP, với lý do là sự không chắc chắn của việc phê chuẩn đối với thỏa thuận.

membership


Ý nghĩa

@membership /'membəʃip/
* danh từ
- tư cách hội viên, địa vị hội viên
=a membership card+ thẻ hội viên
- số hội viên, toàn thể hội viên
=this club has a large membership+ số hội viên của câu lạc bộ này rất lớn

@membership
- [sự, tính] thuộc về (tập hợp)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…