Câu ví dụ:
“Many people are willing to pay high prices for my collection but I have never sold any of my wares, not even a broken piece.
Nghĩa của câu:wares
Ý nghĩa
@ware /weə/
* danh từ
- đồ, vật chế tạo
=silver ware+ đồ bạc
- (số nhiều) hàng hoá
* tính từ
- (thơ ca) (như) aware
* ngoại động từ
- (lời mệnh lệnh) chú ý!, coi chừng!
=ware the dog!+ coi chừng con chó!
@ware
- (thống kê) hàng hoá