Câu ví dụ:
Marine Corps veteran living in Vietnam, has been accused of fraud and embezzlement by the men who entrusted him with thousands of dollars in charitable donations.
Nghĩa của câu:vet
Ý nghĩa
@vet /vet/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của veteran
- (thông tục) thầy thuốc thú y
* ngoại động từ
- (thông tục) khám bệnh, chữa bệnh (cho một con vật)
=to have a horse vetted+ đem ngựa cho thú y khám bệnh
- (nghĩa bóng) xem lại, hiệu đính
=to vet an article+ hiệu đính một bài báo