Câu ví dụ:
Microsoft Translator has added Vietnamese to its text-to-speech synthesizers, promising some much-needed assitance for foreigners traveling to the Southeast Asian country.
Nghĩa của câu:text
Ý nghĩa
@text /tekst/
* danh từ
- nguyên văn, nguyên bản
- bản văn, bài đọc, bài khoá
- đề, đề mục, chủ đề
=to stick to one's text+ nắm vững chủ đề, không đi ra ngoài đề
- đoạn trích (trong kinh thánh)
- (như) textbook
- (như) text-hand