Câu ví dụ:
Millions of children suffer from this forced separation from parents, and only meet them once or twice a year, mostly during the Lunar New Year holidays.
Nghĩa của câu:separation
Ý nghĩa
@separation /,sepə'reiʃn/
* danh từ
- sự phân ly, sự chia cắt
- sự chia tay, sự biệt ly
- (pháp lý) sự biệt cư
=judicial separation+ sự biệt cư do toà quyết định
- sự chia rẽ
!separation allowance
- phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con
@separation
- sự tách, sự phân hoạch, sự chia
- s. of roots sự tách nghiệm
- s. of variables (giải tích) sự tách biến
- amplitude s. (điều khiển học) sự tách (theo) biên độ
- data s. (điều khiển học) sự tách, tin tức
- frequency s. sự tách (theo) tần số
- harmonic s. sự tách điều hoà
- timing s. sự tách (theo) thời gian
- waveform s. (điều khiển học) sự tách theo dạng sóng